🎯 Mệnh Đề Quan Hệ Là Gì?
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một loại mệnh đề phụ trong câu, dùng để bổ sung thông tin về danh từ hoặc đại từ mà không cần bắt đầu một câu mới.
📌 Ví dụ:
✅ The girl who is wearing a red dress is my sister. (Cô gái mặc váy đỏ là em gái tôi.)
✅ I bought a book which is very interesting. (Tôi đã mua một cuốn sách rất thú vị.)
Trong hai câu trên, phần in đậm là mệnh đề quan hệ, giúp bổ sung thông tin về danh từ đứng trước (the girl, a book).
📖 Các Đại Từ Quan Hệ Quan Trọng Trong Tiếng Anh
Để nối mệnh đề quan hệ, ta sử dụng các đại từ quan hệ (Relative Pronouns):
Đại từ quan hệ | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
Who | Thay thế cho người (chủ ngữ) | The boy who is playing football is my friend. |
Whom | Thay thế cho người (tân ngữ) | The teacher whom you met yesterday is very kind. |
Which | Thay thế cho vật, động vật | I have a cat which loves to play with a ball. |
That | Thay thế cho cả người và vật | She is the girl that I love the most. |
Whose | Chỉ sở hữu | The boy whose father is a doctor studies very well. |
Where | Chỉ địa điểm | This is the house where I was born. |
When | Chỉ thời gian | Do you remember the day when we first met? |
Why | Chỉ lý do | Tell me the reason why you are sad. |
📌 Các Loại Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh
1️⃣ Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)
Là mệnh đề bắt buộc, giúp xác định chính xác danh từ trong câu. Nếu bỏ đi, câu sẽ không rõ nghĩa.
📌 Ví dụ:
✅ The boy who is standing over there is my brother. (Cậu bé đang đứng đằng kia là em trai tôi.)
🔥 Không được dùng dấu phẩy (,) trong loại này.
2️⃣ Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
Là mệnh đề bổ sung thông tin thêm cho danh từ, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa chính của câu. Nếu bỏ đi, câu vẫn có thể hiểu được.
📌 Ví dụ:
✅ My father, who is 50 years old, loves playing chess. (Bố tôi, người đã 50 tuổi, thích chơi cờ.)
🔥 Luôn có dấu phẩy (,) trước và sau mệnh đề quan hệ.
📌 Cách Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ
**1️⃣ Rút gọn bằng cách dùng V-ing (khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động)
📌 Ví dụ:
✅ The boy who is playing football is my friend. → The boy playing football is my friend.
**2️⃣ Rút gọn bằng cách dùng V-ed (khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng bị động)
📌 Ví dụ:
✅ The book which was written by Shakespeare is famous. → The book written by Shakespeare is famous.
**3️⃣ Rút gọn bằng cách dùng To-infinitive (dùng khi danh từ có “the first, the last, the only”)
📌 Ví dụ:
✅ He is the first person who came to the party. → He is the first person to come to the party.
📥 Bài Tập Thực Hành Về Mệnh Đề Quan Hệ
🔹 Bài 1: Chọn đại từ quan hệ thích hợp (Who, Which, That, Whose, Where, When, Why)
- The woman ____ is talking to Tom is my teacher.
- This is the house ____ I was born.
- The car ____ you bought last week is very expensive.
- He explained the reason ____ he was late.
(Đáp án: 1. who, 2. where, 3. which, 4. why)
🔹 Bài 2: Rút gọn mệnh đề quan hệ
- The man who is standing near the window is my uncle.
- The book which was written by J.K. Rowling is very popular.
- She is the only student who passed the exam.
(Đáp án: 1. The man standing near the window is my uncle. 2. The book written by J.K. Rowling is very popular. 3. She is the only student to pass the exam.)
🔎 Từ Khóa Chính Trong Bài Viết
- Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
- Cách dùng mệnh đề quan hệ
- Đại từ quan hệ who, which, that
- Rút gọn mệnh đề quan hệ
- Bài tập mệnh đề quan hệ có đáp án
📌 Kết Luận
Mệnh đề quan hệ giúp câu văn rõ ràng và mạch lạc hơn. Nắm vững các loại đại từ quan hệ, cách dùng và cách rút gọn sẽ giúp bạn viết tiếng Anh chuyên nghiệp hơn.
📥 Hãy luyện tập ngay với bài tập trên để nắm chắc kiến thức nhé! 🚀