Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một phần kiến thức quan trọng khi viết hoặc nói về người, vật, địa điểm, thời gian,… Việc hiểu và sử dụng đúng mệnh đề quan hệ xác định (defining) và không xác định (non-defining) giúp bài viết rõ ràng, tự nhiên và chính xác hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ hai loại mệnh đề quan hệ thông qua định nghĩa, ví dụ minh họa và bảng so sánh trực quan.
✅ Mệnh đề quan hệ là gì?
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một mệnh đề phụ dùng để mô tả hoặc cung cấp thêm thông tin về một danh từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng đại từ quan hệ như:
-
Who – cho người
-
Which – cho vật
-
That – thay thế cho who/which (trong mệnh đề xác định)
-
Whose – sở hữu
-
Where – cho nơi chốn
-
When – cho thời gian
📌 Ví dụ:
-
The girl who is wearing a red dress is my cousin.
(Mệnh đề “who is wearing a red dress” bổ nghĩa cho “the girl”) -
I saw a movie which was very funny.
(Mệnh đề “which was very funny” bổ nghĩa cho “a movie”)
✅ Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)
Đây là loại mệnh đề bắt buộc phải có trong câu vì nó giúp xác định rõ đối tượng đang được nói tới. Nếu bỏ mệnh đề này, câu sẽ không đủ nghĩa hoặc gây hiểu lầm.
🔹 Đặc điểm:
-
Không có dấu phẩy (,) trước mệnh đề.
-
Có thể dùng đại từ quan hệ: who, which, that, whose, where…
-
“That” có thể thay thế cho who/which trong mệnh đề xác định.
🔹 Ví dụ:
-
The student who studies hard will succeed.
→ Cần “who studies hard” để biết học sinh nào. -
This is the book that I bought yesterday.
→ Mệnh đề giúp xác định rõ “book” nào. -
She needs a place where she can relax.
→ Cần mệnh đề để biết cụ thể nơi như thế nào.
📌 Nếu bỏ mệnh đề này → câu không rõ nghĩa.
✅ Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
Đây là loại mệnh đề không bắt buộc, dùng để bổ sung thêm thông tin về danh từ đã rõ nghĩa. Nếu bỏ mệnh đề này, câu vẫn đúng và đủ nghĩa.
🔹 Đặc điểm:
-
Luôn có dấu phẩy ( , ) trước và sau mệnh đề.
-
Không dùng “that” trong mệnh đề không xác định.
-
Chỉ dùng who, which, whose, where, v.v.
🔹 Ví dụ:
-
My father, who is 60 years old, loves gardening.
→ “who is 60 years old” chỉ là thông tin phụ thêm. Câu vẫn rõ nghĩa nếu bỏ đi. -
This book, which I finished last night, is very interesting.
→ Bổ sung thêm thông tin về cuốn sách, không bắt buộc. -
Paris, where I spent my honeymoon, is a beautiful city.
→ Câu vẫn đúng nếu bỏ phần “where I spent my honeymoon”.✅ So sánh mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
Tiêu chí Mệnh đề xác định Mệnh đề không xác định Có dấu phẩy (,) không? ❌ Không ✅ Có Có thể bỏ mệnh đề không? ❌ Không ✅ Có thể bỏ Có dùng “that” được không? ✅ Có thể dùng “that” ❌ Không dùng “that” Mục đích sử dụng Giúp xác định danh từ Bổ sung thông tin không bắt buộc
✅ Cách phân biệt nhanh 2 loại mệnh đề
📌 Câu hỏi 1: Có dấu phẩy không?
→ Có dấu phẩy → không xác định
→ Không có dấu phẩy → xác định📌 Câu hỏi 2: Có thể bỏ mệnh đề được không?
→ Không thể bỏ → xác định
→ Bỏ được → không xác định📌 Câu hỏi 3: Có dùng “that” không?
→ Nếu có “that” → thường là mệnh đề xác định
🎯 Gợi ý luyện tập cho người học
Để ghi nhớ kiến thức này, bạn có thể luyện tập bằng cách:
-
Viết lại các cặp câu đơn thành một câu có mệnh đề quan hệ.
-
Phân biệt mệnh đề xác định và không xác định trong bài đọc tiếng Anh.
-
Làm bài tập chèn dấu phẩy đúng vị trí.
📚 Ví dụ luyện tập:
-
Combine: “The man is my teacher. He is standing at the door.”
→ The man who is standing at the door is my teacher. -
Combine: “London is the capital of England. It is very old.”
→ London, which is the capital of England, is very old.
✅ Tổng kết
Việc hiểu rõ sự khác nhau giữa mệnh đề quan hệ xác định và không xác định sẽ giúp bạn:
-
Viết câu chính xác, đúng ngữ pháp
-
Diễn đạt rõ ràng và linh hoạt hơn
-
Tăng điểm trong các kỳ thi viết như IELTS, TOEFL
👉 Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ phần ngữ pháp này nhé!
-